Bơm hỏa tiễn 0.37Kw phi 66 thả giếng 76 hiệu SUDAKU 2.5DTM2/23
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN 76 - BƠM HỎA TIỄN PHI 66 – BƠM TÊN LỬA 2.5INCH
- Thương hiệu: SUDAKU - nhập khẩu từ Trung Quốc
- Sản phẩm: Bơm chìm giếng khoan phi 66 thả lọt ống giếng khoan từ ống PVC 75 đến 90, 110, 140, 160mm
- Model: 2.5DTM2/23
- Công suất: 0.37kw-0.5Hp- 220V
- Thông số làm việc thực tế:
Đẩy cao 21m đạt lưu lượng 2.0 m3/h
Đẩy cao 48m đạt lưu lượng 1.0 m3/h
BƠM CHÌM GIẾNG KHOAN 76 - BƠM HỎA TIỄN PHI 66 – BƠM TÊN LỬA 2.5INCH
- Model: 2.5DTM2/23
- Công suất: 0.37kw-0.5Hp- 220V
- Thông số làm việc thực tế:
Đẩy cao 21m đạt lưu lượng 2.0 m3/h
Đẩy cao 48m đạt lưu lượng 1.0 m3/h
Đặc điểm cấu tạo:
- Motor 100% dây đồng, có rơ le nhiệt chống quá tải và điện yếu
- Đường kính thân bơm là 66mm, thả lọt giếng khoan từ ống PVC 75mm trở lên
- Cánh bơm bằng nhựa PPO, gồm 23 tầng cánh
- Trục guồng cánh và rotor motor là inox
- Vỏ bơm và motor cũng như các chi tiết: lưới chắn rắc, ốc xiết là inox chống rỉ sét và chống ăn mòn, dễ dàng tháo lắp và vệ sinh
- Họng xả máy bơm bằng đồng thau, kích thước ren trong 34mm
- Dây điện theo máy chờ sẵn dài 2 mét
Ứng dụng: Đây là dòng bơm hỏa tiễn thả chìm xuống giếng khoan, bể ngầm, giếng đào, ao, hồ, sông suối,… để phục vụ nhu cầu lấy nước sinh hoạt, tưới tiêu,….
- Được dùng nhiều ở khu vực có mực nước ngầm bị tụt sâu quá 15-30m và bơm nổi không hút sâu được.
- Bơm thả xuống các bể ngầm để đẩy lên các chung cư, nhà cao từ 5-8 tầng.
- Được lắp ở vùng trung du đồi núi : thả dưới suối để lấy nước lên các nhà dân ven đồi cao
- Được thả xuống các sông, hồ để lấy nước phục vụ cho các công trình xây dựng hoặc phục vụ hệ thống tưới tự động cây trồng
Lưu ý: Bơm cần được lắp đặt theo phương thẳng đứng mới là đúng kỹ thuật
Bảo hành: 12 tháng miễn phí và tư vấn lắp đặt 24/7
Hotline: 0328 244 066/ 038 998 6810
Model | Công suất | Cột áp và lưu lượng | ĐK ống xả | |||
HP | Kw | Mét và m3/h | mm | |||
Bơm hỏa tiễn 2.5inch đường kính 66mm thả ống giếng nhỏ nhất 76mm | ||||||
2.5DTM2/17 | 1/3 | 0.25 | 12m~2m3/h | 24m~1.8m3/h | 37m~1m3/h | 34 |
2.5DTM2/23 | 1/2 | 0.37 | 21m~1.8m3/h | 36m~1.6m3/h | 47m~1m3/h | 34 |
2.5DTM2/32 | 3/4 | 0.55 | 40m~2m3/h | 48m~1.6m3/h | 70m~1m3/h | 34 |
2.5DTM2/41 | 1 | 0.75 | 51m~2m3/h | 76m~1.6m3/h | 87m~1m3/h | 34 |